THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | XP-420B |
Độ phân giải | 203Dpi (8dots/mm) |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa | 6IPS (152mm/s) |
Chiều rộng nhãn in tối đa | 108mm |
Chiều dài nhãn in tối đa | 1778mm |
Bộ xử lý CPU | 32-bit RISC CPU |
Bộ nhớ | 8MB Flash, 8MB SDRAM (thẻ nhớ SD mở rộng tới 4Gb cho bộ nhớ Flash) |
Cổng kết nối hệ thống | USB |
Mã vạch | – Mã vạch 1D:Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST – Mã vạch 2D: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code |
Độ dày nhãn giấy in | 0.06mm – 0.19mm |
Điện năng yêu cầu | Auto Switching 100-240VAC, 50-60Hz input |
Trọng lượng | 1.31 kg |
Kích thước | 211mm (dài) × 240mm (rộng) × 166mm (cao) |
Phụ kiện đi kèm | Adapter, Cable USB |