THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chức năng | In tự động 2 mặt, Scan, Photo và Fax |
Công nghệ in | Laser |
Màn hình hiển thị in | 6.8cm |
Khổ giấy in tối đa | A4 |
Tốc độ in trắng đen | 21 trang/phút (khổ giấy A4) |
Tốc độ in màu | 21 trang/phút (khổ giấy A4) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Tốc độ copy | 21cpm (copy trắng đen); 21cpm (copy màu) |
Tốc độ copy màu hai mặt | 12cpm |
Copy tối đa 99 bản | |
Hỗ trợ phóng to | 25% đến 400% |
Công nghệ Scan | Contact Image Sensor (CIS) |
Tốc độ Fax | 33.6 kbps (maximum); 14.4 kbps (default) |
Hỗ trợ các tiêu chuẩn kết nối | Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port, Fax port, Front Host USB |
Công suất in tối đa/tháng | 40.000 trang |
Khay giấy vào | 250 tờ |
Khay giấy ra | 100 tờ |
Kích thước (W x D x H) | 420 x 421.7 x 334.1 mm |
Trọng lượng | 18.7 kg |